Thủ tục cấp giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá chi tiết 2025

Giấy chứng nhận xuất xứ không chỉ là “tấm vé thông hành” giúp hàng hóa thông quan nhanh chóng, mà còn mang đến cơ hội giảm thuế và khẳng định uy tín quốc tế. Hãy cùng AGlobal tìm hiểu thủ tục cấp giấy chứng nhận xuất xứ chi tiết 2025 để doanh nghiệp Việt bứt phá ra thế giới.

1. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá là gì?

Để nắm bắt đầy đủ giá trị của giấy chứng nhận xuất xứ, doanh nghiệp cần hiểu rõ khái niệm và mục đích cấp C/O.

1.1. Khái niệm giấy chứng nhận xuất xứ (C/O)

Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) là chứng từ do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền cấp, xác nhận hàng hoá được sản xuất tại một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ nhất định. Đây là căn cứ pháp lý quan trọng để xác định nguồn gốc hàng hoá trong thương mại quốc tế.

Tại Việt Nam, theo Nghị định 31/2018/NĐ-CP, giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá do Bộ Công Thương hoặc các tổ chức được Bộ ủy quyền cấp. Trong đó bao gồm Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI), các Sở Công Thương địa phương cùng một số đơn vị chuyên trách khác.

1.2. Mục đích của việc cấp C/O trong thương mại quốc tế 

Mục đích của việc cấp giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá không chỉ để hỗ trợ doanh nghiệp, mà còn phục vụ những yêu cầu quản lý quan trọng trong thương mại quốc tế:

  • Xác định quốc gia xuất xứ hợp pháp: C/O là cơ sở để cơ quan hải quan và các bên liên quan xác định chính xác nơi sản xuất hàng hóa. Điều này rất quan trọng vì chính sách thương mại, thuế quan và hạn ngạch thường được áp dụng theo từng quốc gia.
  • Thực thi chính sách thương mại: C/O giúp các quốc gia áp dụng đúng quy định về thuế quan, hạn ngạch nhập khẩu, quy định về phòng vệ thương mại như chống bán phá giá, chống trợ cấp hoặc tự vệ.
  • Đảm bảo tuân thủ cam kết quốc tế: Trong bối cảnh hội nhập, nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) quy định rõ về tiêu chí xuất xứ. Việc cấp C/O bảo đảm hàng hoá được hưởng ưu đãi đúng đối tượng, đồng thời ngăn chặn gian lận thương mại.
  • Tăng cường minh bạch & kiểm soát thị trường: Thông qua C/O, cơ quan quản lý có thể kiểm soát dòng chảy hàng hóa, thống kê chính xác hoạt động thương mại và kịp thời phát hiện các hành vi lợi dụng xuất xứ giả.

Đọc thêm: Hiểu về đối thủ cạnh tranh là gì trong thương mại điện tử

2. Lợi ích khi sở hữu giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá

Sở hữu giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) mang lại cho doanh nghiệp nhiều lợi ích thiết thực trong hoạt động thương mại quốc tế. 

2.1. Hưởng ưu đãi thuế quan từ FTA

Giấy chứng nhận xuất xứ là điều kiện bắt buộc để hàng hoá được hưởng thuế suất ưu đãi trong các hiệp định thương mại tự do (FTA). Nhờ đó, doanh nghiệp có thể giảm đáng kể chi phí nhập khẩu, tối ưu giá bán và nâng cao lợi thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

2.2. Đáp ứng yêu cầu pháp lý & quy định nhập khẩu

Nhiều quốc gia yêu cầu bắt buộc phải có giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá khi làm thủ tục hải quan. Nếu không xuất trình được, lô hàng có thể bị giữ lại, chịu mức thuế cao hơn hoặc bị từ chối nhập khẩu.

Do đó, C/O đóng vai trò như một “chứng minh thư” để cơ quan nhập khẩu xác minh nguồn gốc hợp pháp của hàng hoá, đồng thời đảm bảo hàng hoá tuân thủ quy định thương mại quốc tế.

2.3. Nâng cao uy tín và tính minh bạch của sản phẩm

Khi sản phẩm có giấy chứng nhận xuất xứ rõ ràng, đối tác và khách hàng quốc tế sẽ tin tưởng hơn vào chất lượng và nguồn gốc. Đây là yếu tố quan trọng để xây dựng uy tín thương hiệu và mở rộng thị trường lâu dài.

Ngoài ra, minh bạch về xuất xứ cũng giúp doanh nghiệp hạn chế rủi ro liên quan đến gian lận thương mại, bảo vệ lợi ích hợp pháp của mình trước các tranh chấp quốc tế.

3. Các loại giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá 

Để hiểu rõ hơn, hãy cùng phân biệt các loại C/O và tìm hiểu những mẫu giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá phổ biến hiện nay.

3.1. Phân biệt C/O ưu đãi và C/O không ưu đãi

Trong thương mại quốc tế, giấy chứng nhận xuất xứ được chia thành hai nhóm chính.

  • C/O ưu đãi là loại giấy chứng nhận xuất xứ được cấp dựa trên các hiệp định thương mại tự do (FTA) hoặc các chương trình ưu đãi thuế quan. Khi sở hữu loại C/O này, hàng hoá sẽ được giảm thuế hoặc miễn thuế tại thị trường nhập khẩu, tạo lợi thế cạnh tranh rõ rệt cho doanh nghiệp.
  • C/O không ưu đãi lại chỉ có chức năng xác nhận nguồn gốc của hàng hoá mà không kèm theo bất kỳ ưu đãi thuế quan nào. Loại này thường được yêu cầu nhằm đáp ứng các quy định chung của hải quan hoặc để phục vụ cho việc thống kê, kiểm soát thương mại.

Việc phân biệt rõ hai loại C/O giúp doanh nghiệp chủ động lựa chọn loại giấy phù hợp với từng thị trường và mục tiêu xuất khẩu.

3.2. Các mẫu C/O phổ biến (Form A, B, D, E, AK, CPTPP…)

Mỗi hiệp định thương mại đi kèm một mẫu giấy chứng nhận xuất xứ riêng. Dưới đây là những loại phổ biến nhất:

  • C/O mẫu A: Áp dụng trong Chương trình ưu đãi thuế quan phổ cập (GSP).
  • C/O mẫu B: Chứng nhận không ưu đãi, xác nhận nguồn gốc trong giao dịch thông thường.
  • C/O mẫu D: Sử dụng cho hàng hoá xuất khẩu trong nội khối ASEAN theo Hiệp định ATIGA.
  • C/O mẫu E: Dành cho xuất khẩu theo Hiệp định thương mại tự do ASEAN – Trung Quốc (ACFTA).
  • C/O mẫu AK: Áp dụng cho hàng xuất khẩu sang Hàn Quốc theo Hiệp định ASEAN – Hàn Quốc (AKFTA).
  • C/O mẫu EAV: Dùng trong Hiệp định thương mại tự do Việt Nam – Liên minh Kinh tế Á – Âu (VN–EAEU FTA).
  • C/O mẫu AJ: Áp dụng cho Hiệp định thương mại tự do ASEAN – Nhật Bản (AJCEP).
  • C/O mẫu VJ: Chứng nhận xuất xứ theo Hiệp định song phương Việt Nam – Nhật Bản (VJEPA).
  • C/O mẫu AI: Sử dụng trong Hiệp định thương mại tự do ASEAN – Ấn Độ (AIFTA).
  • C/O mẫu AANZ: Áp dụng khi xuất khẩu sang Australia và New Zealand (AANZFTA).
  • C/O mẫu VC: Dành cho hàng hoá xuất khẩu sang Chile theo Hiệp định Việt Nam – Chile (VCFTA).
  • C/O mẫu S: Sử dụng trong Hiệp định thương mại song phương giữa Việt Nam và Lào.

Đọc thêm: Top sàn Thương mại điện tử phổ biến và xu hướng năm 2025

4. Quy định về thủ tục cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá C/O

Thủ tục cấp giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) tại Việt Nam được quy định trong Nghị định 31/2018/NĐ-CP. Đây là cơ sở pháp lý quan trọng, giúp quá trình xin cấp C/O diễn ra minh bạch, thống nhất và tránh sai sót.

Doanh nghiệp khi làm thủ tục cần nắm rõ ba bước chính: đăng ký hồ sơ thương nhân, nộp hồ sơ đề nghị cấp C/O và nhận kết quả từ cơ quan có thẩm quyền.

4.1. Đăng ký hồ sơ thương nhân 

Trước khi được cấp giấy chứng nhận xuất xứ, doanh nghiệp phải đăng ký hồ sơ thương nhân tại cơ quan, tổ chức được Bộ Công Thương uỷ quyền. Đây là điều kiện bắt buộc khi xin cấp C/O lần đầu.

Hồ sơ thương nhân cần cung cấp đầy đủ thông tin về doanh nghiệp, ngành nghề và hàng hoá xuất khẩu. Chỉ khi hồ sơ được chấp thuận hợp lệ, cơ quan cấp C/O mới xem xét các đơn đề nghị cho từng lô hàng xuất khẩu tiếp theo (Điều 13 Nghị định 31/2018/NĐ-CP).

4.2. Nộp hồ sơ đề nghị cấp C/O 

Sau khi đã có hồ sơ thương nhân, doanh nghiệp tiến hành nộp hồ sơ xin cấp C/O cho từng lô hàng. Hiện nay, có ba phương thức nộp phổ biến:

  • Khai báo trực tuyến trên Hệ thống quản lý và cấp chứng nhận xuất xứ điện tử điện tử của Bộ Công Thương tại địa chỉ www.ecosys.gov.vn hoặc các cổng thông tin điện tử khác do Bộ Công Thương ủy quyền.
  • Nộp trực tiếp tại trụ sở của cơ quan, tổ chức cấp giấy chứng nhận xuất xứ.
  • Gửi hồ sơ qua đường bưu điện.

Hồ sơ phải được chuẩn bị đúng biểu mẫu, có đủ chứng từ theo quy định tại Điều 15 Nghị định 31/2018/NĐ-CP. Nếu thiếu hoặc sai thông tin, cơ quan có thẩm quyền sẽ yêu cầu bổ sung, điều chỉnh trước khi xét duyệt.

4.3. Nhận kết quả cấp C/O 

Sau khi nộp hồ sơ đề nghị cấp giấy chứng nhận xuất xứ, thương nhân sẽ nhận kết quả tuỳ theo hình thức nộp hồ sơ. Quy trình và thời gian xử lý được quy định cụ thể tại Điều 16 Nghị định 31/2018/NĐ-CP như sau:

Trường hợp nộp hồ sơ điện tử:

  • Thương nhân đính kèm các chứng từ liên quan dưới dạng điện tử. Những chứng từ này phải được xác thực bằng chữ ký số của cơ quan có thẩm quyền cấp. Bản giấy của các chứng từ này không bắt buộc nộp lại.
  • Trong thời hạn 6 giờ làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ, cơ quan cấp C/O sẽ thông báo kết quả xét duyệt trên hệ thống điện tử.
  • Nếu hồ sơ hợp lệ, trong vòng 2 giờ làm việc sau đó, thương nhân sẽ nhận được kết quả cấp giấy chứng nhận xuất xứ ở dạng bản giấy.

Trường hợp nộp hồ sơ trực tiếp:

  • Thương nhân nộp đầy đủ chứng từ theo quy định tại trụ sở cơ quan, tổ chức cấp C/O.
  • Cơ quan có trách nhiệm trả kết quả trong thời hạn 8 giờ làm việc kể từ khi tiếp nhận hồ sơ đầy đủ và hợp lệ.

Trường hợp nộp hồ sơ qua bưu điện:

  • Thời hạn giải quyết tối đa là 24 giờ làm việc kể từ khi cơ quan, tổ chức cấp C/O nhận được hồ sơ hợp lệ theo ngày ghi trên bì thư.
  • Như vậy, doanh nghiệp nên chọn hình thức phù hợp để đảm bảo tiến độ xuất khẩu và tránh rủi ro chậm trễ trong khâu thông quan.

Đọc thêm: Dịch vụ xuất khẩu hàng hóa & những điều doanh nghiệp cần biết

5. Kết luận

Trong bối cảnh năm 2025, khi yêu cầu minh bạch và tiêu chuẩn quốc tế ngày càng khắt khe, giấy chứng nhận xuất xứ đã trở thành yếu tố bắt buộc để hàng Việt muốn vươn xa. Đây không chỉ là thủ tục pháp lý mà còn là minh chứng cho uy tín và chất lượng sản phẩm trên thị trường toàn cầu.

Để tận dụng tối đa giá trị từ C/O, doanh nghiệp cần chủ động cập nhật các quy định mới, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và đúng quy trình. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng này sẽ giúp hàng hoá không chỉ vượt qua rào cản thương mại, mà còn mở ra cơ hội cạnh tranh bình đẳng, nâng cao lợi thế xuất khẩu và khẳng định thương hiệu Việt trên bản đồ kinh tế thế giới.

AGlobal - giải pháp TMĐT xuyên biên giới tốt nhất cho doanh nghiệp.

Đăng ký tư vấn 1 - 1 miễn phí theo từng lĩnh vực ngành nghề của doanh nghiệp ngay Tại đây!

 

 
 
 
 

AGlobal