Các loại rong biển ở Việt Nam: Tiềm năng xuất khẩu 2025

Khi xu hướng tiêu dùng xanh lan tỏa toàn cầu, các loại rong biển ở Việt Nam đang nổi lên như "nguồn vàng xanh” giàu tiềm năng và giá trị kinh tế. Với lợi thế thiên nhiên ưu đãi, chi phí cạnh tranh và khả năng đáp ứng thị trường linh hoạt, rong biển Việt được kỳ vọng sẽ trở thành mặt hàng xuất khẩu chiến lược 2025.

1. Bức tranh toàn cảnh về thị trường rong biển Việt Nam

Thị trường rong biển đang mở ra nhiều cơ hội mới cho doanh nghiệp Việt. Trước khi bước vào phân tích xu hướng xuất khẩu, hãy cùng khám phá giá trị cốt lõi và hiện trạng phát triển của các loại rong biển ở Việt Nam.

1.1. Rong biển - Nguồn “vàng xanh” giàu giá trị dinh dưỡng và kinh tế

Rong biển từ lâu được xem là “nguồn vàng xanh” của đại dương - vừa có giá trị dinh dưỡng cao, vừa mang lại lợi ích môi trường bền vững. Theo Cục trưởng Cục Thuỷ sản, đây là ngành đầu tư thấp nhưng hiệu quả cao, góp phần tạo sinh kế cho người dân ven biển và bảo vệ môi trường sinh thái.

Không chỉ giàu khoáng chất, vi lượng và chất xơ, rong biển còn chứa fucoidan, agar, carrageenan. Đây là những hợp chất có giá trị trong dược phẩm, mỹ phẩm, phân bón sinh học và nhiên liệu xanh. 

Bên cạnh đó, rong biển còn có khả năng hấp thụ CO2, nitơ và phốt pho, giúp giảm ô nhiễm, hạn chế axit hóa đại dương. Phụ phẩm từ rong biển cũng được tận dụng làm thức ăn chăn nuôi, thủy sản, góp phần giảm phát thải khí mê-tan.

Với đặc tính thân thiện môi trường và giá trị ứng dụng đa dạng, rong biển Việt Nam đang trở thành trụ cột tiềm năng trong chiến lược phát triển nông nghiệp xanh và kinh tế tuần hoàn mà Chính phủ đang thúc đẩy.

1.2. Thực trạng khai thác và nuôi trồng rong biển tại Việt Nam hiện nay

Tại Việt Nam, ngành rong biển Việt Nam phát triển mạnh ở Bắc Trung Bộ và Nam Trung Bộ, nơi có điều kiện tự nhiên thuận lợi. Nước ta có 827 loài rong biển tự nhiên, trong đó 88 loài có giá trị kinh tế, được chia làm ba nhóm chính gồm rong sụn, rong câu và rong nho.

Đến năm 2023, diện tích trồng rong đạt khoảng 16.500 ha trong tổng 900.000 ha tiềm năng, với sản lượng trung bình 150.000 tấn/năm. Tuy nhiên, quy mô này vẫn khiêm tốn do chất lượng giống chưa đồng đều, hạn chế về công nghệ chế biến và thiếu quy chuẩn xuất khẩu rõ ràng.

Theo Đề án phát triển nuôi biển đến năm 2030, Việt Nam đặt mục tiêu đạt 500.000 tấn rong biển mỗi năm. Các vùng trọng điểm như Thanh Hóa - Quảng Bình sẽ phát triển rong nho, rong sụn, rong câu chỉ vàng, kết hợp nuôi đa loài để tối ưu năng suất và bảo vệ môi trường.

2. Các loại rong biển phổ biến ở Việt Nam 

Theo Viện Hải dương học Nha Trang, nước ta ghi nhận 827 loài rong biển tự nhiên. Dưới đây là 5 loại rong biển phổ biến, đang góp phần thúc đẩy ngành rong biển Việt Nam phát triển theo hướng xanh và bền vững.

2.1. Rong nho

Rong nho (Caulerpa lentillifera) được mệnh danh là “trứng cá xanh của đại dương” nhờ hương vị tươi giòn và giá trị dinh dưỡng dồi dào. Loài rong này chứa nhiều vitamin A, C, canxi, sắt và chất chống oxy hóa, rất tốt cho sức khỏe và làn da.

Rong nho được trồng chủ yếu tại Khánh Hòa, Ninh Thuận và Phú Yên, nơi có nguồn nước sạch và độ mặn ổn định. Sản phẩm này hiện được tiêu thụ mạnh trong nước và xuất khẩu sang một số thị trường châu Á nhờ lợi thế “sạch, tươi, giàu khoáng chất”.

2.2. Rong mơ

Rong mơ (Sargassum spp.) là loại rong nâu phát triển tự nhiên dọc ven biển miền Trung. Rong mơ giàu iod, alginate và fucoidan, thường được sử dụng để chiết xuất chất tạo gel tự nhiên, sản xuất mỹ phẩm, thực phẩm chức năng và phân bón sinh học.

Không chỉ có giá trị kinh tế, rong mơ còn có khả năng hấp thụ carbon và cải thiện chất lượng nước biển, giúp giảm ô nhiễm và hỗ trợ phát triển kinh tế biển xanh.

2.3. Rong câu chỉ vàng 

Rong câu chỉ vàng (Gracilaria tenuistipitata) là loài rong đỏ có giá trị kinh tế cao, được nuôi trồng nhiều tại Thừa Thiên Huế, Quảng Ninh và Nam Định. Đây là nguồn nguyên liệu chính để sản xuất thạch agar, một chất tạo đông tự nhiên quan trọng trong công nghiệp thực phẩm và y dược.

Nhờ dễ trồng, dễ thu hoạch và mang lại hiệu quả kinh tế ổn định, rong câu chỉ vàng đang được nhiều địa phương mở rộng vùng nuôi, góp phần đa dạng hóa các loại rong biển ở Việt Nam.

2.4. Rong diếp biển

Rong diếp biển (Ulva lactuca), hay còn gọi là xà lách biển, là loại rong xanh quen thuộc tại vùng biển miền Trung. Loài này chứa hàm lượng protein, chất xơ, vitamin nhóm B và khoáng chất cao, được dùng trong ẩm thực và sản xuất thực phẩm chức năng.

Ngoài ra, rong diếp biển còn được nghiên cứu để ứng dụng làm phân bón sinh học và vật liệu xử lý môi trường nước, mang lại giá trị sinh học lớn trong xu hướng nông nghiệp xanh hiện nay.

2.5. Rong sụn

Rong sụn (Kappaphycus alvarezii) là một trong các loại rong biển ở Việt Nam có giá trị kinh tế cao nhất. Loài rong đỏ này được nuôi trồng nhiều ở Nam Trung Bộ và Nam Bộ, nơi có điều kiện nước biển trong sạch, nhiệt độ ổn định quanh năm.

Rong sụn là nguyên liệu chính để sản xuất carrageenan - chất tạo đặc tự nhiên được sử dụng phổ biến trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm. Với nhu cầu toàn cầu ngày càng tăng, rong sụn đang được xem là hướng đi chiến lược cho ngành rong biển Việt Nam trong tương lai.

3. Tiềm năng xuất khẩu rong biển Việt Nam trên thị trường quốc tế

Thị trường rong biển thế giới đang bước vào giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ, mở ra nhiều cơ hội cho các quốc gia xuất khẩu, trong đó có Việt Nam.

3.1. Nhu cầu rong biển toàn cầu tăng mạnh

Trong những năm gần đây, thị trường rong biển toàn cầu tăng trưởng mạnh mẽ nhờ xu hướng tiêu dùng xanh và nhu cầu sử dụng sản phẩm có nguồn gốc thực vật. Rong biển dần trở thành nguyên liệu bền vững, đáp ứng nhu cầu của các ngành thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm.

Năm 2023, xuất khẩu rong biển toàn cầu đạt khoảng 819.100 tấn, với giá trị ước tính 3,21 tỷ USD. Các sản phẩm này đã được phân phối tới gần 100 quốc gia, trong đó khu vực Đông Á, châu Âu và Bắc Mỹ là những thị trường nhập khẩu chủ lực.

Nguồn: VASEP

Hiện nay, hơn 80% sản lượng rong biển được dùng cho tiêu thụ trực tiếp, phần còn lại phục vụ cho ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và nông nghiệp. Các hợp chất như carrageenan, agar, alginate được ứng dụng rộng rãi trong chế biến thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm.

Khi người tiêu dùng ngày càng ưu tiên sản phẩm bền vững và giàu dinh dưỡng, nhu cầu rong biển được dự báo tiếp tục tăng mạnh trong thập kỷ tới. Đây là cơ hội vàng cho các doanh nghiệp Việt Nam đang định hướng mở rộng xuất khẩu rong biển ra thị trường quốc tế

3.2. Lợi thế cạnh tranh của rong biển Việt Nam trên thị trường quốc tế

Các loại rong biển ở Việt Nam sở hữu nhiều điểm mạnh giúp nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế:

  • Điều kiện tự nhiên thuận lợi:

Việt Nam sở hữu bờ biển dài, vùng nước sạch và khí hậu nhiệt đới ôn hòa, rất phù hợp để nuôi trồng rong quanh năm. Những loài kinh tế chủ lực như rong sụn và rong nho phát triển mạnh ở khu vực Nam Trung Bộ – nơi có độ mặn ổn định và nguồn nước trong.

  • Chất lượng nguyên liệu tốt:

Theo Viện Hải dương học Nha Trang (2023), rong sụn Việt Nam có hàm lượng carrageenan từ 41 - 45%, đạt tiêu chuẩn cho ngành thực phẩm và dược phẩm. Đây là chỉ số cao giúp rong biển Việt Nam được đánh giá tốt về độ nhớt và khả năng tạo gel.

  • Đa dạng sản phẩm và khả năng chế biến:

Ngoài nguyên liệu thô, các doanh nghiệp trong nước đã sản xuất rong nho tươi, rong nho muối, bột rong biển, agar, carrageenan cùng các sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Điều này giúp các doanh nghiệp Việt tăng giá trị xuất khẩu thay vì chỉ đóng vai trò cung ứng nguyên liệu.

  • Chi phí sản xuất cạnh tranh:

Nhờ nguồn lao động dồi dào, chi phí nhân công và hạ tầng thấp, Việt Nam có khả năng cung ứng sản phẩm với giá hợp lý mà vẫn đảm bảo chất lượng, giúp nâng cao năng lực cạnh tranh tại các thị trường như Nhật Bản, Hàn Quốc và châu Âu.

3.3. Rào cản khi đưa rong biển Việt ra thị trường quốc tế

Mặc dù có nhiều tiềm năng, ngành rong biển Việt Nam vẫn phải đối mặt với một số thách thức:

  • Công nghệ chế biến sâu còn hạn chế: 

Phần lớn sản phẩm vẫn xuất khẩu dưới dạng thô hoặc sơ chế, khiến giá trị gia tăng thấp. Các dây chuyền chiết xuất agar và carrageenan đạt chuẩn quốc tế còn ít, dẫn đến khó mở rộng thị phần ở phân khúc cao cấp.

  • Tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt:

Các thị trường nhập khẩu lớn như Nhật Bản, EU và Mỹ yêu cầu kiểm soát nghiêm ngặt về kim loại nặng, vi sinh, dư lượng kháng sinh, đồng thời đòi hỏi doanh nghiệp đạt chứng nhận HACCP, ISO hoặc GMP. Việc tuân thủ những tiêu chuẩn này đòi hỏi đầu tư lớn về thiết bị và quản lý.

  • Nguồn cung chưa ổn định: 

Việc phụ thuộc nhiều vào thời tiết, chất lượng giống và vùng nuôi nhỏ lẻ khiến sản lượng và chất lượng rong không đồng đều. Thiếu các vùng nuôi rong biển với quy mô lớn dẫn đến rủi ro thiếu hụt nguyên liệu cho đơn hàng xuất khẩu dài hạn.

  • Chuỗi cung ứng và logistics yếu: 

Liên kết giữa vùng nuôi – chế biến – vận chuyển chưa chặt chẽ, trong khi chi phí logistics cao và quy trình truy xuất nguồn gốc chưa thống nhất. Điều này làm giảm khả năng cạnh tranh của các loại rong biển ở Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Đọc thêm: Thị trường quốc tế là gì? Tiềm năng và thách thức

4. Xuất khẩu rong biển Việt Nam qua Amazon: Hướng đi hiệu quả cho doanh nghiệp

Thay vì phụ thuộc vào các kênh phân phối truyền thống, nhiều doanh nghiệp đang tìm đến Amazon như một “cánh cửa toàn cầu” để đưa các loại rong biển ở Việt Nam ra thế giới.

4.1. Vì sao Amazon là kênh phù hợp cho sản phẩm rong biển Việt Nam

Amazon là nền tảng bán lẻ trực tuyến lớn nhất thế giới. Với hơn 300 triệu người mua sắm hoạt động toàn cầu, đặc biệt tại Mỹ, Canada và châu Âu, Amazon giúp doanh nghiệp Việt dễ dàng tiếp cận cộng đồng người tiêu dùng yêu thích thực phẩm chay, lành mạnh và bền vững.

Xu hướng “Superfood”“Vegan” đang tăng mạnh trên Amazon, mở ra cơ hội lớn cho sản phẩm rong biển Việt. Doanh nghiệp có thể khai thác các từ khóa thịnh hành như “Vegan Superfood”, “Seaweed Snack” hay “Organic Seaweed” để định vị sản phẩm, tiếp cận nhóm khách hàng mục tiêu.

Bên cạnh đó, dịch vụ Fulfillment by Amazon (FBA) giúp doanh nghiệp Việt tối ưu hoạt động xuất khẩu. Amazon sẽ đảm nhận khâu đóng gói, giao hàng và chăm sóc khách, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Mô hình này đặc biệt phù hợp với rong biển Việt Nam – sản phẩm khô, nhẹ, dễ bảo quản và thuận lợi cho mở rộng thị trường toàn cầu.

.

Đọc thêm: Amazon FBA - Dịch vụ hỗ trợ bán hàng xuyên biên giới hiệu quả

4.2. Sản phẩm rong biển Việt Nam tiềm năng trên Amazon

Trong số các loại rong biển ở Việt Nam, nhóm sản phẩm rong biển chế biến và sấy khô đang được đánh giá là phù hợp nhất để xuất khẩu qua Amazon. Đây là nhóm sản phẩm có khả năng bảo quản lâu, chi phí vận chuyển thấp và dễ dàng đáp ứng yêu cầu của hệ thống FBA.

Lợi thế lớn nhất của rong biển chế biến là thời hạn sử dụng dài, trung bình từ 12–24 tháng. Điều này giúp doanh nghiệp chủ động trong kế hoạch sản xuất, lưu kho và phân phối quốc tế mà vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm ổn định.

Những dòng sản phẩm rong biển Việt Nam tiềm năng gồm:

  • Rong nho muối và rong nho sấy khô: Giữ nguyên hương vị tự nhiên, dễ bảo quản và phù hợp với nhu cầu người tiêu dùng hiện đại yêu thích thực phẩm lành mạnh.
  • Rong biển tẩm gia vị và ăn liền: Là nhóm hàng bán chạy trong danh mục Snack & Gourmet Food trên Amazon, nhờ độ giòn, vị thanh nhẹ và tính tiện lợi cao.
  • Rong sụn và rong câu chỉ vàng khô: Được dùng làm nguyên liệu chiết xuất agar và carrageenan, phục vụ ngành thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm.

4.3. Bí quyết giúp sản phẩm rong biển Việt thành công trên sàn Amazon

Để rong biển Việt Nam cạnh tranh hiệu quả, doanh nghiệp cần chú trọng 5 yếu tố dưới đây: 

Đảm bảo chất lượng và chứng nhận

Sản phẩm phải đạt các tiêu chuẩn quốc tế như FDA, HACCP hoặc ISO về an toàn thực phẩm. Với phân khúc cao cấp, doanh nghiệp nên bổ sung chứng nhận USDA Organic để nâng tầm uy tín thương hiệu và mở rộng tệp khách hàng quốc tế.

Xây dựng thương hiệu riêng

Không nên bán dưới nhãn hiệu chung chung. Hãy kể câu chuyện thương hiệu “Thực phẩm xanh từ Việt Nam”, nhấn mạnh nguồn gốc tự nhiên, sạch và bền vững của rong biển Việt. Hình ảnh cần rõ nét, video hướng dẫn sử dụng sinh động để tạo niềm tin và cảm xúc nơi khách hàng.

Tối ưu hiển thị với SEO và quảng cáo PPC

Khai thác các từ khóa thịnh hành như “Seaweed Snack”, “Vegan Superfood” hay “Organic Dried Seaweed from Vietnam”. Kết hợp chiến dịch PPC Amazon nhằm tăng khả năng hiển thị, thu hút đánh giá tích cực và nâng cao tỷ lệ chuyển đổi mua hàng.

Chú trọng bao bì

Để tạo ấn tượng với khách hàng, doanh nghiệp nên đầu tư thiết kế bao bì hiện đại, thân thiện với môi trường, thể hiện rõ nguồn gốc Việt Nam qua màu sắc và hình ảnh đặc trưng. Thông tin trên bao bì cần rõ ràng, bao gồm thành phần, lợi ích sức khỏe và chứng nhận chất lượng nhằm gia tăng độ tin cậy.

Linh hoạt về giá và khuyến mãi

Giá bán trên Amazon biến động liên tục, vì vậy doanh nghiệp cần theo dõi đối thủ cùng phân khúc để điều chỉnh giá phù hợp, tránh cạnh tranh bằng cách hạ giá quá sâu. Song song đó, có thể kết hợp coupon, flash sale hoặc combo ưu đãi để thu hút khách mới và giữ chân người mua cũ.

Đọc thêm: Amazon Store: Nền tảng giúp thương hiệu tỏa sáng

5. Kết luận

Năm 2025 mở ra cơ hội lớn cho ngành rong biển Việt Nam khi nhu cầu thực phẩm xanh tăng mạnh trên toàn cầu. Với nguồn nguyên liệu dồi dào, chi phí hợp lý và chất lượng ngày càng được nâng cao, các loại rong biển ở Việt Nam đang từng bước khẳng định chỗ đứng trên bản đồ xuất khẩu thế giới.

Để khai thác tối đa tiềm năng xuất khẩu, doanh nghiệp Việt cần đầu tư vào chế biến sâu, tiêu chuẩn hóa chất lượng và tận dụng hiệu quả các kênh thương mại điện tử xuyên biên giới như Amazon. Đây chính là cơ hội để ngành rong biển Việt vươn xa và ghi dấu trên bản đồ nông sản toàn cầu.

AGlobal - giải pháp TMĐT xuyên biên giới tốt nhất cho doanh nghiệp.

Đăng ký tư vấn 1 - 1 miễn phí theo từng lĩnh vực ngành nghề của doanh nghiệp ngay Tại đây!

 

 
 
 
 

AGlobal